Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 22:3 | 23 |
2
|
9 | 6 | 20:8 | 19 |
3
|
9 | 5 | 16:8 | 17 |
4
|
9 | 5 | 19:11 | 16 |
5
|
9 | 4 | 16:14 | 15 |
6
|
9 | 4 | 9:9 | 15 |
7
|
9 | 2 | 10:19 | 8 |
8
|
9 | 2 | 11:25 | 8 |
9
|
9 | 0 | 6:16 | 3 |
10
|
9 | 0 | 7:23 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Super League Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.