Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 13 | 49:16 | 42 |
2
|
16 | 12 | 45:21 | 38 |
3
|
18 | 9 | 29:24 | 31 |
4
|
18 | 9 | 39:38 | 28 |
5
|
18 | 8 | 34:26 | 28 |
6
|
17 | 8 | 32:28 | 27 |
7
|
17 | 8 | 42:35 | 27 |
8
|
18 | 8 | 36:27 | 26 |
9
|
18 | 7 | 45:44 | 25 |
10
|
18 | 7 | 35:29 | 24 |
11
|
17 | 7 | 25:30 | 24 |
12
|
17 | 6 | 35:38 | 22 |
13
|
17 | 5 | 24:24 | 22 |
14
|
17 | 6 | 20:32 | 21 |
15
|
16 | 5 | 23:29 | 17 |
16
|
17 | 4 | 21:44 | 15 |
17
|
17 | 1 | 21:46 | 9 |
18
|
17 | 0 | 18:42 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Sudwest
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs
- Oberliga Hessen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Giessen: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Baunatal: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Hanau: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)