Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 25:9 | 28 |
2
|
10 | 7 | 29:12 | 22 |
3
|
10 | 6 | 15:12 | 19 |
4
|
10 | 5 | 16:11 | 18 |
5
|
10 | 5 | 20:10 | 17 |
6
|
10 | 5 | 12:13 | 17 |
7
|
10 | 3 | 15:11 | 15 |
8
|
10 | 3 | 14:8 | 13 |
9
|
10 | 4 | 10:14 | 13 |
10
|
10 | 2 | 10:14 | 10 |
11
|
10 | 2 | 7:13 | 9 |
12
|
10 | 2 | 9:17 | 9 |
13
|
10 | 2 | 9:14 | 8 |
14
|
10 | 2 | 10:16 | 8 |
15
|
10 | 1 | 8:19 | 7 |
16
|
10 | 1 | 10:26 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.