Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
29 | 25 | 83:21 | 76 |
2
|
29 | 20 | 65:27 | 64 |
3
|
29 | 18 | 56:22 | 61 |
4
|
29 | 17 | 63:38 | 58 |
5
|
29 | 16 | 45:34 | 54 |
6
|
29 | 14 | 50:32 | 47 |
7
|
29 | 11 | 49:44 | 42 |
8
|
29 | 11 | 26:23 | 42 |
9
|
29 | 11 | 27:43 | 36 |
10
|
29 | 8 | 35:51 | 30 |
11
|
29 | 7 | 32:51 | 27 |
12
|
29 | 8 | 40:53 | 27 |
13
|
29 | 8 | 35:58 | 26 |
14
|
29 | 7 | 36:70 | 23 |
15
|
29 | 6 | 28:55 | 23 |
16
|
29 | 6 | 30:78 | 21 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - A Lyga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - A Lyga (Thăng hạng: )
- I Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.