Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 72:44 | 66 |
2
|
30 | 19 | 67:35 | 64 |
3
|
30 | 17 | 60:28 | 60 |
4
|
30 | 17 | 69:46 | 57 |
5
|
30 | 15 | 69:46 | 53 |
6
|
30 | 12 | 40:41 | 44 |
7
|
30 | 10 | 60:51 | 42 |
8
|
30 | 11 | 47:52 | 42 |
9
|
30 | 10 | 39:43 | 40 |
10
|
30 | 10 | 52:48 | 37 |
11
|
30 | 9 | 30:45 | 36 |
12
|
30 | 8 | 35:59 | 27 |
13
|
30 | 6 | 34:62 | 25 |
14
|
30 | 5 | 35:48 | 25 |
15
|
30 | 5 | 36:71 | 21 |
16
|
30 | 4 | 26:52 | 19 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.