Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 7 | 24:9 | 27 |
2
|
13 | 7 | 18:7 | 26 |
3
|
13 | 8 | 13:7 | 26 |
4
|
13 | 7 | 23:9 | 25 |
5
|
13 | 6 | 20:16 | 23 |
6
|
13 | 7 | 16:13 | 23 |
7
|
13 | 5 | 12:10 | 19 |
8
|
13 | 5 | 17:16 | 19 |
9
|
13 | 4 | 13:14 | 18 |
10
|
13 | 5 | 14:16 | 18 |
11
|
13 | 5 | 13:20 | 17 |
12
|
13 | 3 | 14:12 | 15 |
13
|
13 | 3 | 9:11 | 15 |
14
|
13 | 4 | 10:13 | 14 |
15
|
13 | 2 | 9:18 | 9 |
16
|
13 | 3 | 15:25 | 9 |
17
|
12 | 1 | 11:18 | 7 |
18
|
12 | 0 | 8:25 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group D (Play Offs: )
- Serie D - Group D (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.