Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Sardarapat 14 13 42:9 39
2 Andranik 14 10 29:12 31
3 BKMA 2 13 9 36:22 29
4 Hayq 14 9 26:11 28
5 Syunik 13 8 26:11 25
6 Ararat Yerevan 2 14 8 27:20 25
7 Lernayin Artsakh 13 6 14:24 19
8 Araks Ararat 13 5 14:19 16
9 Urartu 2 14 3 21:21 16
10 Mika Jerevan 14 2 16:26 12
11 Pyunik Yerevan 2 14 2 15:23 12
12 Bentonit 14 3 18:26 12
13 Van 2 14 3 18:33 11
14 Noah 2 13 2 15:29 11
15 Ararat-Armenia 2 13 2 16:25 10
16 Shirak Gyumri 2 14 2 18:40 9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.