Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 22:6 | 32 |
2
|
12 | 8 | 25:7 | 27 |
3
|
12 | 8 | 26:10 | 27 |
4
|
13 | 8 | 28:15 | 26 |
5
|
13 | 8 | 28:13 | 25 |
6
|
13 | 7 | 24:11 | 23 |
7
|
13 | 5 | 18:10 | 21 |
8
|
13 | 6 | 22:13 | 20 |
9
|
13 | 5 | 16:8 | 20 |
10
|
13 | 4 | 32:26 | 17 |
11
|
13 | 4 | 20:26 | 13 |
12
|
13 | 3 | 15:30 | 10 |
13
|
13 | 3 | 12:33 | 10 |
14
|
13 | 3 | 19:44 | 10 |
15
|
13 | 1 | 13:31 | 4 |
16
|
12 | 1 | 6:43 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. MFL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. MFL (Thăng hạng: )
- 2. MFL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.