Trận đấu
Bán kết
Azerbaijan Nữ
1
0
Bồ Đào Nha Nữ
4
4
Belarus Nữ
1
0
Cộng hòa Séc Nữ
8
0
Hungary Nữ
0
0
Scotland Nữ
1
4
Montenegro Nữ
0
0
Phần Lan Nữ
1
5
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
1
0
Ukraine Nữ
1
2
Hy Lạp Nữ
0
0
Bỉ Nữ
0
5
Slovakia Nữ
2
0
Wales Nữ
1
2
Georgia Nữ
0
0
Ireland Nữ
6
3
Romania Nữ
1
1
Ba Lan Nữ
2
4
Slovenia Nữ
0
1
Áo Nữ
3
2
Croatia Nữ
1
0
Bắc Ireland Nữ
1
1
Albania Nữ
0
0
Na Uy Nữ
5
9
Bosnia & Herzegovina Nữ
2
1
Serbia Nữ
2
4
Luxembourg Nữ
0
0
Thụy Điển Nữ
4
8
Chung kết
Bồ Đào Nha Nữ
1
2
Cộng hòa Séc Nữ
1
1
Scotland Nữ
0
0
Phần Lan Nữ
0
2
Ukraine Nữ
0
1
Bỉ Nữ
2
2
Wales Nữ
1
2
Ireland Nữ
1
1
Ba Lan Nữ
1
1
Áo Nữ
0
0
Bắc Ireland Nữ
0
0
Na Uy Nữ
4
3
Serbia Nữ
0
0
Thụy Điển Nữ
2
6
Tứ kết
Thụy Điển Nữ
2
Anh Nữ
3
Na Uy Nữ
1
Ý Nữ
2
Pháp Nữ
1
Đức Nữ
2
Tây Ban Nha Nữ
2
Thụy Sĩ Nữ
0
Bán kết
Anh Nữ
2
Ý Nữ
1
Đức Nữ
0
Tây Ban Nha Nữ
1
Chung kết
Anh Nữ
2
Tây Ban Nha Nữ
1
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:5 | 9 |
2
|
3 | 1 | 4:3 | 4 |
3
|
3 | 1 | 3:3 | 4 |
4
|
3 | 0 | 3:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 14:3 | 9 |
2
|
3 | 1 | 3:4 | 4 |
3
|
3 | 1 | 4:8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:7 | 3 |
4
|
3 | 0 | 3:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 11:4 | 9 |
2
|
3 | 2 | 11:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:9 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.