Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 22:11 | 16 |
2
|
8 | 5 | 14:7 | 16 |
3
|
8 | 5 | 18:13 | 15 |
4
|
9 | 4 | 15:15 | 14 |
5
|
8 | 4 | 13:13 | 14 |
6
|
8 | 3 | 10:9 | 12 |
7
|
8 | 3 | 16:12 | 10 |
8
|
8 | 3 | 14:18 | 9 |
9
|
8 | 2 | 11:13 | 8 |
10
|
8 | 2 | 9:16 | 7 |
11
|
9 | 2 | 5:20 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Grand Final: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.