Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 20:11 | 27 |
2
|
12 | 8 | 19:9 | 25 |
3
|
12 | 7 | 21:6 | 24 |
4
|
11 | 7 | 19:11 | 22 |
5
|
11 | 6 | 21:9 | 21 |
6
|
12 | 4 | 12:18 | 14 |
7
|
11 | 2 | 15:15 | 11 |
8
|
12 | 2 | 5:14 | 9 |
9
|
12 | 1 | 12:25 | 6 |
10
|
12 | 0 | 7:33 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - First League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.