Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:4 | 5 |
2
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
3
|
2 | 1 | 2:4 | 2 |
4
|
2 | 0 | 4:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 7:1 | 6 |
2
|
2 | 2 | 2:1 | 5 |
3
|
2 | 0 | 2:3 | 1 |
4
|
2 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 7:2 | 6 |
2
|
3 | 2 | 6:2 | 6 |
3
|
2 | 1 | 1:3 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0:3 | 0 |
5
|
1 | 0 | 1:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:1 | 6 |
2
|
2 | 1 | 4:4 | 3 |
3
|
2 | 1 | 2:2 | 3 |
4
|
2 | 0 | 3:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 3:0 | 5 |
2
|
2 | 1 | 3:0 | 4 |
3
|
2 | 1 | 2:5 | 2 |
4
|
2 | 0 | 2:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup Nữ (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.