Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 23:3 | 28 |
2
|
10 | 8 | 25:5 | 25 |
3
|
10 | 7 | 21:4 | 24 |
4
|
10 | 7 | 15:4 | 22 |
5
|
10 | 5 | 11:4 | 19 |
6
|
10 | 6 | 15:13 | 18 |
7
|
10 | 3 | 17:10 | 13 |
8
|
11 | 3 | 19:17 | 13 |
9
|
10 | 3 | 8:11 | 11 |
10
|
10 | 3 | 10:14 | 11 |
11
|
10 | 2 | 13:18 | 11 |
12
|
10 | 3 | 9:17 | 11 |
13
|
10 | 2 | 12:13 | 10 |
14
|
10 | 3 | 11:18 | 10 |
15
|
11 | 2 | 13:30 | 9 |
16
|
10 | 2 | 11:22 | 8 |
17
|
10 | 1 | 6:19 | 6 |
18
|
10 | 0 | 7:24 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Liga Portugal (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga Portugal 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.