Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 19:10 | 26 |
2
|
11 | 8 | 15:7 | 24 |
3
|
11 | 7 | 24:10 | 23 |
4
|
11 | 6 | 20:15 | 21 |
5
|
11 | 6 | 19:14 | 21 |
6
|
11 | 6 | 20:13 | 20 |
7
|
11 | 5 | 16:9 | 19 |
8
|
11 | 5 | 14:10 | 17 |
9
|
11 | 4 | 21:18 | 14 |
10
|
11 | 4 | 17:20 | 14 |
11
|
11 | 3 | 12:12 | 12 |
12
|
11 | 3 | 11:15 | 12 |
13
|
11 | 3 | 10:19 | 11 |
14
|
11 | 3 | 14:18 | 10 |
15
|
11 | 3 | 12:22 | 10 |
16
|
11 | 3 | 17:30 | 10 |
17
|
11 | 1 | 15:22 | 7 |
18
|
11 | 2 | 9:21 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bundesliga (Thăng hạng: )
- 2. Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 3. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.