Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 15 | 54:15 | 51 |
2
|
22 | 14 | 53:26 | 46 |
3
|
22 | 13 | 54:32 | 44 |
4
|
22 | 11 | 40:23 | 38 |
5
|
22 | 10 | 42:35 | 36 |
6
|
22 | 7 | 39:45 | 26 |
7
|
22 | 7 | 28:38 | 26 |
8
|
22 | 6 | 23:31 | 25 |
9
|
22 | 7 | 30:45 | 25 |
10
|
22 | 7 | 29:41 | 25 |
11
|
22 | 3 | 19:46 | 15 |
12
|
22 | 3 | 13:47 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Toppserien Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toppserien Nữ (Thăng hạng: )
- Division 1 Women (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.