Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nafta 16 14 40:13 44
2 Grosuplje 16 13 40:11 42
3 Tabor Sezana 16 10 21:13 33
4 Beltinci 16 10 32:14 32
5 Triglav 16 10 47:20 31
6 NK Bistrica 16 7 28:18 25
7 Rudar 16 5 23:22 20
8 Bilje 16 5 15:27 20
9 Slovan Ljubljana 16 5 16:26 18
10 NK Krka 16 4 17:28 17
11 Krsko Posavje 16 5 13:36 16
12 Dravinja 15 4 16:27 14
13 Jadran Dekani 15 3 16:23 12
14 Ilirija 16 2 19:31 12
15 NK Jesenice 15 2 17:37 9
16 ND Gorica 15 0 12:26 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva liga (Thăng hạng: )
  • Rớt hạng