Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 22:2 | 13 |
2
|
5 | 3 | 15:4 | 10 |
3
|
5 | 2 | 10:7 | 7 |
4
|
5 | 2 | 4:7 | 7 |
5
|
5 | 1 | 3:3 | 6 |
6
|
5 | 1 | 6:8 | 6 |
7
|
5 | 2 | 9:11 | 6 |
8
|
5 | 1 | 2:4 | 5 |
9
|
5 | 1 | 5:15 | 4 |
10
|
5 | 1 | 4:19 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Liga BPI Nữ (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.