Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Midtjylland 4 4 11:3 12
2 Freiburg 4 3 8:3 10
3 Ferencvaros 4 3 8:4 10
4 Celta Vigo 4 3 9:4 9
5 Braga 4 3 8:4 9
6 Aston Villa 4 3 6:2 9
7 Lyon 4 3 5:2 9
8 Plzen 4 2 6:2 8
9 Betis 4 2 6:2 8
10 PAOK 4 2 9:6 7
11 Brann 4 2 5:2 7
12 Din. Zagreb 4 2 7:6 7
13 Genk 4 2 5:4 7
14 FC Porto 4 2 4:4 7
15 Fenerbahce 4 2 4:4 7
16 Panathinaikos 4 2 7:6 6
17 Basel 4 2 6:5 6
18 AS Roma 4 2 5:4 6
19 Lille 4 2 6:6 6
20 Stuttgart 4 2 4:4 6
21 G.A. Eagles 4 2 4:5 6
22 Young Boys 4 2 6:10 6
23 Nottingham 4 1 6:5 5
24 Bologna 4 1 3:3 5
25 Sturm Graz 4 1 3:5 4
26 Crvena zvezda 4 1 3:5 4
27 Celtic 4 1 4:7 4
28 Salzburg 4 1 4:6 3
29 Feyenoord 4 1 3:6 3
30 Ludogorets 4 1 5:9 3
31 FCSB 4 1 3:7 3
32 Utrecht 4 0 1:5 1
33 Malmo FF 4 0 2:7 1
34 Maccabi Tel Aviv 4 0 1:8 1
35 Nice 4 0 4:9 0
36 Rangers 4 0 1:8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.