Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 11 | 45:49 | 39 |
2
|
27 | 11 | 37:50 | 34 |
3
|
27 | 9 | 34:37 | 33 |
4
|
27 | 8 | 55:62 | 31 |
5
|
27 | 8 | 26:44 | 29 |
6
|
27 | 6 | 36:46 | 27 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Lengjudeildin
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.