Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 19:6 | 28 |
2
|
11 | 7 | 16:9 | 24 |
3
|
11 | 6 | 16:8 | 22 |
4
|
11 | 6 | 19:13 | 20 |
5
|
11 | 4 | 15:8 | 19 |
6
|
11 | 4 | 9:5 | 17 |
7
|
11 | 5 | 17:13 | 16 |
8
|
11 | 4 | 10:10 | 16 |
9
|
11 | 4 | 13:12 | 15 |
10
|
11 | 3 | 18:16 | 14 |
11
|
11 | 3 | 11:10 | 13 |
12
|
11 | 3 | 13:15 | 12 |
13
|
11 | 2 | 10:15 | 10 |
14
|
11 | 2 | 8:16 | 10 |
15
|
11 | 2 | 9:13 | 9 |
16
|
11 | 2 | 8:19 | 8 |
17
|
11 | 2 | 9:19 | 7 |
18
|
11 | 1 | 11:24 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng C (Play Offs: )
- Serie D - Bảng C (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.