Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 20 | 73:22 | 64 |
2
|
26 | 18 | 69:33 | 57 |
3
|
26 | 16 | 71:37 | 53 |
4
|
26 | 15 | 69:37 | 51 |
5
|
26 | 15 | 63:39 | 49 |
6
|
26 | 12 | 54:66 | 38 |
7
|
26 | 10 | 51:43 | 37 |
8
|
26 | 9 | 40:41 | 35 |
9
|
26 | 10 | 63:76 | 31 |
10
|
26 | 8 | 56:60 | 29 |
11
|
26 | 6 | 40:48 | 27 |
12
|
26 | 3 | 20:59 | 18 |
13
|
26 | 2 | 35:89 | 13 |
14
|
26 | 1 | 34:88 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.