Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 44:13 | 35 |
2
|
13 | 8 | 29:15 | 26 |
3
|
13 | 7 | 23:9 | 25 |
4
|
12 | 6 | 26:18 | 22 |
5
|
12 | 7 | 21:17 | 22 |
6
|
13 | 6 | 17:15 | 21 |
7
|
13 | 5 | 28:22 | 20 |
8
|
13 | 5 | 28:17 | 19 |
9
|
13 | 5 | 15:13 | 18 |
10
|
13 | 5 | 20:29 | 17 |
11
|
13 | 3 | 19:22 | 14 |
12
|
13 | 4 | 12:27 | 13 |
13
|
13 | 2 | 15:19 | 10 |
14
|
13 | 2 | 9:27 | 8 |
15
|
13 | 2 | 11:34 | 8 |
16
|
13 | 1 | 6:26 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Paracin: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)