Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 31:15 | 27 |
2
|
13 | 9 | 30:18 | 27 |
3
|
14 | 8 | 34:24 | 27 |
4
|
13 | 7 | 23:14 | 26 |
5
|
13 | 8 | 29:19 | 25 |
6
|
13 | 7 | 29:24 | 23 |
7
|
14 | 6 | 30:24 | 22 |
8
|
13 | 5 | 20:15 | 20 |
9
|
14 | 5 | 19:24 | 20 |
10
|
13 | 5 | 25:21 | 18 |
11
|
13 | 5 | 24:21 | 16 |
12
|
14 | 4 | 18:29 | 14 |
13
|
14 | 3 | 24:31 | 12 |
14
|
12 | 3 | 22:32 | 10 |
15
|
13 | 1 | 12:32 | 5 |
16
|
13 | 1 | 15:42 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga North
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.