Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 36:17 | 37 |
2
|
15 | 11 | 47:11 | 35 |
3
|
16 | 10 | 43:9 | 34 |
4
|
17 | 10 | 41:23 | 33 |
5
|
14 | 10 | 46:19 | 32 |
6
|
15 | 8 | 27:13 | 29 |
7
|
16 | 8 | 28:26 | 26 |
8
|
17 | 6 | 24:21 | 23 |
9
|
15 | 7 | 25:25 | 22 |
10
|
17 | 7 | 31:43 | 22 |
11
|
15 | 5 | 25:34 | 19 |
12
|
15 | 5 | 21:37 | 17 |
13
|
16 | 4 | 15:28 | 16 |
14
|
15 | 3 | 21:27 | 15 |
15
|
16 | 3 | 17:31 | 12 |
16
|
15 | 3 | 19:30 | 11 |
17
|
16 | 3 | 10:34 | 11 |
18
|
16 | 0 | 18:66 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Highland League (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.