Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 28:9 | 36 |
2
|
14 | 7 | 21:14 | 25 |
3
|
13 | 7 | 18:14 | 23 |
4
|
14 | 5 | 16:15 | 21 |
5
|
14 | 5 | 19:14 | 20 |
6
|
13 | 4 | 9:6 | 19 |
7
|
14 | 5 | 19:17 | 19 |
8
|
13 | 4 | 18:15 | 17 |
9
|
14 | 5 | 14:15 | 17 |
10
|
13 | 4 | 10:12 | 16 |
11
|
14 | 4 | 17:20 | 16 |
12
|
14 | 3 | 16:20 | 15 |
13
|
13 | 4 | 16:28 | 15 |
14
|
13 | 3 | 11:11 | 14 |
15
|
14 | 2 | 14:23 | 10 |
16
|
14 | 2 | 12:25 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Liga
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.