Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
39 | 23 | 66:30 | 78 |
2
|
39 | 20 | 76:50 | 72 |
3
|
39 | 19 | 59:49 | 67 |
4
|
39 | 17 | 64:43 | 65 |
5
|
39 | 17 | 46:32 | 64 |
6
|
39 | 17 | 63:52 | 62 |
7
|
39 | 14 | 48:37 | 55 |
8
|
39 | 14 | 47:46 | 55 |
9
|
39 | 13 | 51:47 | 53 |
10
|
39 | 9 | 36:50 | 40 |
11
|
39 | 11 | 34:58 | 40 |
12
|
39 | 7 | 30:62 | 31 |
13
|
39 | 7 | 41:70 | 30 |
14
|
39 | 5 | 25:60 | 27 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - K League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 1 (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 2 (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 2 (Play Offs: Bán kết)