Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
37 | 23 | 65:27 | 78 |
2
|
37 | 20 | 74:48 | 70 |
3
|
37 | 18 | 58:49 | 63 |
4
|
37 | 16 | 60:49 | 59 |
5
|
37 | 15 | 56:43 | 59 |
6
|
37 | 15 | 41:30 | 58 |
7
|
37 | 14 | 46:41 | 55 |
8
|
37 | 14 | 47:35 | 54 |
9
|
37 | 11 | 46:46 | 47 |
10
|
37 | 9 | 36:49 | 39 |
11
|
37 | 9 | 31:58 | 34 |
12
|
37 | 7 | 40:65 | 30 |
13
|
37 | 6 | 29:60 | 28 |
14
|
37 | 5 | 24:53 | 26 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - K League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 1 (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 2 (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 2 (Play Offs: Bán kết)