Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 18 | 44:20 | 60 |
2
|
27 | 16 | 50:20 | 58 |
3
|
27 | 17 | 57:22 | 55 |
4
|
26 | 14 | 42:29 | 50 |
5
|
27 | 12 | 44:35 | 46 |
6
|
27 | 12 | 39:33 | 41 |
7
|
27 | 10 | 39:33 | 38 |
8
|
27 | 9 | 35:33 | 34 |
9
|
27 | 8 | 22:36 | 32 |
10
|
26 | 7 | 33:44 | 29 |
11
|
27 | 8 | 22:39 | 29 |
12
|
27 | 7 | 24:30 | 28 |
13
|
27 | 7 | 20:45 | 26 |
14
|
27 | 6 | 28:46 | 25 |
15
|
27 | 6 | 29:34 | 24 |
16
|
27 | 3 | 23:52 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Pro Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.