Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 39:16 | 33 |
2
|
13 | 7 | 34:20 | 23 |
3
|
13 | 7 | 31:18 | 23 |
4
|
13 | 6 | 21:16 | 21 |
5
|
13 | 5 | 29:24 | 20 |
6
|
13 | 6 | 26:23 | 20 |
7
|
13 | 6 | 21:23 | 20 |
8
|
13 | 5 | 25:24 | 19 |
9
|
12 | 5 | 15:15 | 18 |
10
|
13 | 5 | 24:35 | 15 |
11
|
13 | 3 | 17:25 | 12 |
12
|
12 | 3 | 16:25 | 11 |
13
|
13 | 2 | 12:26 | 10 |
14
|
13 | 1 | 16:36 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.