Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 28:10 | 21 |
2
|
9 | 6 | 16:6 | 20 |
3
|
9 | 5 | 14:10 | 17 |
4
|
9 | 4 | 9:5 | 16 |
5
|
9 | 4 | 13:9 | 14 |
6
|
9 | 3 | 10:9 | 12 |
7
|
9 | 3 | 12:16 | 12 |
8
|
9 | 3 | 6:13 | 11 |
9
|
9 | 2 | 6:8 | 10 |
10
|
9 | 3 | 9:12 | 10 |
11
|
9 | 2 | 7:13 | 10 |
12
|
9 | 2 | 15:20 | 7 |
13
|
9 | 1 | 4:9 | 6 |
14
|
9 | 1 | 4:13 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga F Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera Federacion Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.