Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 28:11 | 38 |
2
|
15 | 9 | 30:11 | 31 |
3
|
16 | 9 | 27:13 | 30 |
4
|
15 | 8 | 29:21 | 26 |
5
|
15 | 5 | 22:26 | 18 |
6
|
14 | 5 | 22:28 | 17 |
7
|
15 | 5 | 24:29 | 16 |
8
|
15 | 4 | 20:34 | 15 |
9
|
16 | 4 | 25:44 | 13 |
10
|
15 | 2 | 21:31 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.