Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 10 | 22:5 | 31 |
2
|
11 | 9 | 21:5 | 28 |
3
|
11 | 7 | 23:9 | 25 |
4
|
11 | 7 | 19:10 | 24 |
5
|
11 | 6 | 22:17 | 20 |
6
|
11 | 4 | 20:14 | 15 |
7
|
11 | 4 | 10:12 | 15 |
8
|
11 | 3 | 9:11 | 13 |
9
|
11 | 4 | 15:18 | 13 |
10
|
11 | 3 | 10:16 | 13 |
11
|
11 | 3 | 17:17 | 12 |
12
|
11 | 2 | 14:15 | 12 |
13
|
11 | 2 | 13:16 | 12 |
14
|
11 | 2 | 11:13 | 11 |
15
|
11 | 3 | 10:15 | 11 |
16
|
11 | 2 | 12:23 | 7 |
17
|
11 | 1 | 8:22 | 5 |
18
|
11 | 1 | 7:25 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group F (Play Offs: )
- Serie D - Group F (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.