Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 32:14 | 24 |
2
|
10 | 7 | 18:6 | 23 |
3
|
10 | 5 | 10:5 | 19 |
4
|
10 | 5 | 16:9 | 17 |
5
|
11 | 5 | 15:13 | 17 |
6
|
11 | 5 | 16:14 | 16 |
7
|
11 | 4 | 15:17 | 16 |
8
|
11 | 4 | 13:12 | 15 |
9
|
11 | 4 | 8:14 | 15 |
10
|
11 | 2 | 7:11 | 10 |
11
|
10 | 2 | 8:18 | 10 |
12
|
11 | 2 | 6:13 | 9 |
13
|
10 | 2 | 15:22 | 7 |
14
|
10 | 1 | 5:16 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga F Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera Federacion Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.