Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 21:5 | 22 |
2
|
9 | 7 | 23:8 | 21 |
3
|
8 | 5 | 18:9 | 17 |
4
|
9 | 5 | 17:11 | 17 |
5
|
8 | 4 | 14:12 | 14 |
6
|
9 | 4 | 15:12 | 14 |
7
|
9 | 4 | 16:19 | 13 |
8
|
9 | 4 | 12:16 | 13 |
9
|
8 | 3 | 16:15 | 11 |
10
|
9 | 3 | 10:15 | 10 |
11
|
8 | 3 | 13:14 | 9 |
12
|
9 | 2 | 10:19 | 7 |
13
|
9 | 1 | 8:25 | 4 |
14
|
9 | 1 | 3:16 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.