Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 39:5 | 23 |
2
|
9 | 7 | 44:6 | 22 |
3
|
9 | 6 | 25:10 | 19 |
4
|
9 | 5 | 18:7 | 19 |
5
|
9 | 5 | 19:14 | 16 |
6
|
9 | 3 | 19:26 | 10 |
7
|
9 | 2 | 17:18 | 9 |
8
|
9 | 2 | 17:26 | 7 |
9
|
9 | 1 | 10:40 | 3 |
10
|
9 | 0 | 1:57 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Elite League (Nhóm Championship: )
- Elite League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
6
|
17 | 9 | 48:30 | 29 |
7
|
17 | 7 | 50:27 | 25 |
8
|
17 | 7 | 53:34 | 23 |
9
|
17 | 2 | 15:93 | 6 |
10
|
17 | 1 | 10:95 | 4 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.