Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 14 | 27:11 | 45 |
2
|
20 | 12 | 30:18 | 40 |
3
|
20 | 9 | 28:16 | 35 |
4
|
20 | 9 | 30:23 | 34 |
5
|
20 | 8 | 36:24 | 31 |
6
|
19 | 7 | 25:18 | 29 |
7
|
19 | 8 | 24:15 | 29 |
8
|
20 | 6 | 25:24 | 27 |
9
|
20 | 6 | 29:25 | 27 |
10
|
20 | 6 | 19:21 | 26 |
11
|
19 | 6 | 17:17 | 25 |
12
|
20 | 5 | 14:25 | 22 |
13
|
20 | 5 | 23:26 | 21 |
14
|
20 | 6 | 24:34 | 21 |
15
|
20 | 4 | 23:28 | 19 |
16
|
20 | 4 | 16:29 | 18 |
17
|
19 | 2 | 10:20 | 15 |
18
|
20 | 2 | 17:43 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.