Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 33:18 | 34 |
2
|
15 | 9 | 31:19 | 31 |
3
|
15 | 8 | 27:19 | 29 |
4
|
15 | 6 | 16:11 | 26 |
5
|
16 | 6 | 24:25 | 23 |
6
|
15 | 5 | 22:17 | 22 |
7
|
15 | 6 | 27:26 | 22 |
8
|
15 | 6 | 19:21 | 22 |
9
|
15 | 5 | 28:23 | 21 |
10
|
15 | 5 | 22:23 | 20 |
11
|
16 | 5 | 31:29 | 19 |
12
|
15 | 5 | 26:24 | 19 |
13
|
16 | 4 | 23:28 | 18 |
14
|
15 | 5 | 22:28 | 18 |
15
|
15 | 4 | 22:24 | 16 |
16
|
15 | 4 | 16:21 | 16 |
17
|
15 | 1 | 13:28 | 8 |
18
|
15 | 0 | 12:30 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.