Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 65:25 | 32 |
2
|
15 | 9 | 35:23 | 29 |
3
|
15 | 9 | 33:25 | 28 |
4
|
15 | 9 | 32:28 | 27 |
5
|
14 | 7 | 25:23 | 25 |
6
|
15 | 7 | 37:28 | 24 |
7
|
15 | 6 | 33:30 | 22 |
8
|
15 | 6 | 24:24 | 22 |
9
|
15 | 6 | 28:35 | 20 |
10
|
15 | 5 | 37:42 | 19 |
11
|
14 | 5 | 33:36 | 18 |
12
|
15 | 5 | 26:40 | 18 |
13
|
15 | 4 | 22:27 | 17 |
14
|
15 | 4 | 29:39 | 16 |
15
|
15 | 4 | 29:42 | 13 |
16
|
15 | 1 | 15:36 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.