Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 48:17 | 38 |
2
|
15 | 10 | 45:27 | 31 |
3
|
15 | 8 | 47:22 | 28 |
4
|
15 | 8 | 29:30 | 27 |
5
|
15 | 7 | 29:27 | 24 |
6
|
14 | 7 | 36:25 | 23 |
7
|
13 | 7 | 36:27 | 23 |
8
|
14 | 6 | 37:24 | 22 |
9
|
15 | 6 | 44:37 | 22 |
10
|
14 | 6 | 35:29 | 19 |
11
|
14 | 5 | 26:37 | 18 |
12
|
15 | 4 | 31:46 | 13 |
13
|
15 | 3 | 29:41 | 12 |
14
|
15 | 3 | 21:47 | 12 |
15
|
15 | 4 | 24:52 | 12 |
16
|
15 | 2 | 24:53 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.