Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 33:16 | 34 |
2
|
16 | 10 | 41:21 | 33 |
3
|
14 | 10 | 44:10 | 32 |
4
|
13 | 10 | 45:18 | 31 |
5
|
14 | 8 | 38:7 | 28 |
6
|
14 | 7 | 25:12 | 26 |
7
|
15 | 7 | 26:26 | 23 |
8
|
16 | 6 | 23:20 | 22 |
9
|
14 | 7 | 24:23 | 22 |
10
|
16 | 6 | 28:41 | 19 |
11
|
14 | 5 | 23:32 | 18 |
12
|
14 | 5 | 20:34 | 17 |
13
|
14 | 3 | 20:24 | 15 |
14
|
15 | 3 | 13:27 | 13 |
15
|
13 | 3 | 17:25 | 11 |
16
|
15 | 3 | 15:29 | 11 |
17
|
15 | 3 | 8:31 | 11 |
18
|
15 | 0 | 17:64 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Highland League (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.