Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 17 | 84:20 | 54 |
2
|
21 | 16 | 82:22 | 50 |
3
|
21 | 13 | 45:33 | 41 |
4
|
21 | 10 | 57:32 | 35 |
5
|
21 | 10 | 50:43 | 33 |
6
|
21 | 5 | 26:55 | 16 |
7
|
21 | 3 | 26:101 | 10 |
8
|
21 | 1 | 19:83 | 4 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.