Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 20:5 | 19 |
2
|
7 | 6 | 21:7 | 18 |
3
|
7 | 4 | 16:8 | 14 |
4
|
8 | 4 | 13:9 | 14 |
5
|
7 | 4 | 12:9 | 14 |
6
|
7 | 4 | 12:10 | 13 |
7
|
7 | 3 | 15:13 | 11 |
8
|
7 | 3 | 14:15 | 10 |
9
|
7 | 3 | 9:12 | 10 |
10
|
7 | 2 | 6:13 | 6 |
11
|
7 | 2 | 10:14 | 6 |
12
|
7 | 1 | 8:16 | 4 |
13
|
7 | 1 | 8:20 | 4 |
14
|
7 | 0 | 0:13 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.