Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 17 | 41:26 | 55 |
2
|
30 | 14 | 38:20 | 52 |
3
|
30 | 14 | 44:42 | 50 |
4
|
30 | 14 | 39:35 | 48 |
5
|
30 | 11 | 43:33 | 43 |
6
|
30 | 12 | 42:38 | 43 |
7
|
30 | 10 | 35:35 | 43 |
8
|
30 | 10 | 41:37 | 41 |
9
|
30 | 9 | 30:35 | 39 |
10
|
30 | 9 | 28:33 | 35 |
11
|
30 | 8 | 28:37 | 35 |
12
|
30 | 7 | 34:39 | 33 |
13
|
30 | 7 | 32:39 | 31 |
14
|
30 | 7 | 30:39 | 31 |
15
|
30 | 8 | 30:38 | 30 |
16
|
30 | 10 | 27:36 | 29 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga de Primera
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Primera (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Primera (Thăng hạng - Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- S. Morning: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)