Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 10 | 32:13 | 36 |
2
|
17 | 11 | 39:25 | 35 |
3
|
18 | 9 | 41:20 | 33 |
4
|
18 | 9 | 28:19 | 32 |
5
|
17 | 9 | 38:17 | 31 |
6
|
18 | 7 | 32:17 | 30 |
7
|
18 | 8 | 29:24 | 30 |
8
|
18 | 7 | 32:20 | 26 |
9
|
18 | 7 | 21:18 | 26 |
10
|
18 | 7 | 22:25 | 26 |
11
|
18 | 6 | 23:20 | 24 |
12
|
18 | 5 | 28:22 | 23 |
13
|
18 | 5 | 22:19 | 22 |
14
|
18 | 6 | 31:36 | 22 |
15
|
18 | 6 | 19:26 | 21 |
16
|
18 | 4 | 20:29 | 21 |
17
|
18 | 5 | 26:31 | 20 |
18
|
18 | 5 | 18:25 | 18 |
19
|
18 | 0 | 16:46 | 6 |
20
|
18 | 0 | 13:78 | -28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Adana Demirspor: -30 điểm (Quyết định của liên đoàn)