Trận đấu
Chung kết
Anguilla
0
2
Quần đảo Turks & Caicos
0
1
Quần đảo Virgin Mỹ
1
0
Quần đảo Virgin Anh
1
1
Chung kết
Afghanistan
1
1
Mông Cổ
0
0
Maldives
1
1
Bangladesh
1
2
Singapore
2
1
Guam
1
0
Yemen
3
1
Sri Lanka
0
1
Myanmar
5
0
Macau
1
0
Campuchia
0
0
Pakistan
0
1
Đài Loan TQ
4
3
Đông Timor
0
0
Indonesia
6
6
Brunei
0
0
Hồng Kông
4
0
Bhutan
0
2
Nepal
1
1
Lào
1
0
Chung kết
UAE
Iraq
Bán kết
Quần đảo Cook
1
Tonga
3
American Samoa
0
Samoa
2
Chung kết
Tonga
1
Samoa
2
Bán kết
New Caledonia
3
Tahiti
0
New Zealand
7
Fiji
0
Chung kết
New Caledonia
0
New Zealand
3
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 20:2 | 26 |
2
|
10 | 6 | 23:8 | 21 |
3
|
10 | 4 | 12:10 | 15 |
4
|
10 | 2 | 8:10 | 10 |
5
|
10 | 2 | 9:14 | 9 |
6
|
10 | 0 | 5:33 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 22:3 | 24 |
2
|
10 | 7 | 15:6 | 22 |
3
|
10 | 3 | 8:6 | 13 |
4
|
10 | 1 | 5:10 | 8 |
5
|
10 | 1 | 4:13 | 7 |
6
|
10 | 0 | 3:19 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 5 | 15:9 | 18 |
2
|
10 | 4 | 15:8 | 17 |
3
|
10 | 5 | 12:11 | 17 |
4
|
10 | 3 | 9:12 | 12 |
5
|
10 | 3 | 5:9 | 11 |
6
|
10 | 0 | 5:12 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 16:8 | 23 |
2
|
10 | 5 | 17:5 | 19 |
3
|
10 | 4 | 12:10 | 16 |
4
|
10 | 2 | 9:8 | 12 |
5
|
10 | 1 | 7:17 | 6 |
6
|
10 | 0 | 6:19 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 8 | 22:2 | 24 |
2
|
8 | 5 | 11:10 | 15 |
3
|
8 | 3 | 6:7 | 10 |
4
|
8 | 3 | 10:10 | 9 |
5
|
8 | 0 | 4:24 | 1 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 25:0 | 26 |
2
|
10 | 8 | 22:9 | 25 |
3
|
10 | 4 | 27:18 | 13 |
4
|
10 | 3 | 18:14 | 12 |
5
|
10 | 3 | 13:13 | 10 |
6
|
10 | 0 | 2:53 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 24:8 | 25 |
2
|
10 | 6 | 14:9 | 18 |
3
|
10 | 6 | 14:17 | 18 |
4
|
10 | 4 | 11:8 | 15 |
5
|
10 | 3 | 12:16 | 10 |
6
|
10 | 0 | 3:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 22:0 | 28 |
2
|
10 | 4 | 13:10 | 15 |
3
|
10 | 4 | 13:11 | 15 |
4
|
10 | 4 | 11:10 | 13 |
5
|
10 | 3 | 8:15 | 11 |
6
|
10 | 1 | 5:26 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 23:6 | 25 |
2
|
10 | 6 | 17:12 | 19 |
3
|
10 | 5 | 17:6 | 18 |
4
|
10 | 5 | 12:13 | 15 |
5
|
10 | 2 | 11:24 | 8 |
6
|
10 | 0 | 5:24 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 15:9 | 19 |
2
|
8 | 5 | 10:5 | 16 |
3
|
8 | 4 | 14:5 | 15 |
4
|
8 | 4 | 13:6 | 15 |
5
|
8 | 4 | 13:7 | 15 |
6
|
8 | 5 | 11:10 | 15 |
7
|
8 | 4 | 11:11 | 13 |
8
|
8 | 4 | 11:9 | 12 |
9
|
8 | 2 | 8:10 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 12:2 | 12 |
2
|
4 | 2 | 9:8 | 7 |
3
|
4 | 2 | 6:5 | 6 |
4
|
4 | 1 | 1:9 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 17:1 | 12 |
2
|
4 | 2 | 16:7 | 7 |
3
|
4 | 2 | 11:7 | 7 |
4
|
4 | 1 | 5:13 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 15:2 | 12 |
2
|
4 | 3 | 11:7 | 9 |
3
|
4 | 1 | 5:9 | 4 |
4
|
4 | 0 | 3:10 | 2 |
5
|
4 | 0 | 4:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 10:1 | 12 |
2
|
4 | 3 | 9:4 | 9 |
3
|
4 | 2 | 6:4 | 6 |
4
|
4 | 1 | 3:10 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 8:2 | 12 |
2
|
4 | 3 | 13:5 | 9 |
3
|
4 | 2 | 11:5 | 6 |
4
|
4 | 1 | 5:14 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 10:2 | 10 |
2
|
4 | 2 | 7:2 | 8 |
3
|
4 | 2 | 10:2 | 7 |
4
|
4 | 1 | 9:9 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0:21 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 1 | 4:3 | 6 |
2
|
4 | 1 | 3:2 | 6 |
3
|
4 | 1 | 3:3 | 5 |
4
|
4 | 1 | 2:4 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 10:2 | 9 |
2
|
4 | 2 | 6:3 | 8 |
3
|
4 | 1 | 4:3 | 5 |
4
|
4 | 0 | 2:14 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 5:0 | 8 |
2
|
4 | 1 | 8:5 | 6 |
3
|
4 | 1 | 6:6 | 5 |
4
|
4 | 0 | 2:10 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 6:3 | 8 |
2
|
4 | 1 | 8:5 | 6 |
3
|
4 | 1 | 3:2 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 31:10 | 38 |
2
|
18 | 8 | 14:5 | 29 |
3
|
18 | 7 | 28:18 | 28 |
4
|
18 | 7 | 22:12 | 28 |
5
|
18 | 8 | 24:17 | 28 |
6
|
18 | 7 | 14:10 | 28 |
7
|
18 | 6 | 17:35 | 20 |
8
|
18 | 4 | 18:28 | 18 |
9
|
18 | 2 | 6:21 | 12 |
10
|
18 | 2 | 9:27 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 18:3 | 16 |
2
|
6 | 2 | 6:6 | 7 |
3
|
6 | 1 | 3:14 | 5 |
4
|
6 | 1 | 3:7 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 24:0 | 18 |
2
|
6 | 3 | 11:7 | 9 |
3
|
6 | 2 | 9:12 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3:28 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 20:1 | 16 |
2
|
6 | 2 | 9:9 | 8 |
3
|
6 | 2 | 9:9 | 8 |
4
|
6 | 0 | 5:24 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 11:2 | 13 |
2
|
6 | 3 | 13:7 | 11 |
3
|
6 | 3 | 9:9 | 10 |
4
|
6 | 0 | 2:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:4 | 14 |
2
|
6 | 4 | 13:4 | 14 |
3
|
6 | 0 | 4:14 | 2 |
4
|
6 | 0 | 4:15 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 17:2 | 18 |
2
|
6 | 3 | 8:8 | 10 |
3
|
6 | 2 | 6:10 | 6 |
4
|
6 | 0 | 3:14 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:4 | 13 |
2
|
6 | 4 | 12:3 | 13 |
3
|
6 | 2 | 11:7 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1:26 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 16:2 | 16 |
2
|
6 | 3 | 11:3 | 11 |
3
|
6 | 1 | 5:9 | 5 |
4
|
6 | 0 | 2:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 22:0 | 18 |
2
|
6 | 2 | 6:6 | 8 |
3
|
6 | 1 | 5:8 | 6 |
4
|
6 | 0 | 1:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 19:8 | 23 |
2
|
10 | 6 | 14:7 | 21 |
3
|
10 | 4 | 15:8 | 15 |
4
|
10 | 4 | 17:24 | 13 |
5
|
10 | 2 | 12:18 | 8 |
6
|
10 | 0 | 9:21 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 20:7 | 22 |
2
|
10 | 4 | 16:8 | 16 |
3
|
10 | 4 | 9:9 | 15 |
4
|
10 | 3 | 9:14 | 11 |
5
|
10 | 2 | 10:13 | 10 |
6
|
10 | 0 | 7:20 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 30:3 | 23 |
2
|
10 | 5 | 16:7 | 19 |
3
|
10 | 3 | 7:8 | 13 |
4
|
10 | 3 | 9:20 | 12 |
5
|
10 | 3 | 7:20 | 9 |
6
|
10 | 1 | 5:16 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 5: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
2
|
2 | 1 | 1:0 | 4 |
3
|
2 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 5: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 8:3 | 9 |
2
|
4 | 3 | 5:2 | 9 |
3
|
4 | 2 | 6:5 | 6 |
4
|
4 | 0 | 1:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 9:0 | 10 |
2
|
4 | 2 | 3:4 | 7 |
3
|
4 | 0 | 2:5 | 3 |
4
|
4 | 0 | 2:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 12:1 | 10 |
2
|
4 | 3 | 7:2 | 10 |
3
|
4 | 1 | 7:10 | 3 |
4
|
4 | 0 | 2:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 9:3 | 10 |
2
|
4 | 2 | 8:7 | 7 |
3
|
4 | 1 | 11:9 | 4 |
4
|
4 | 0 | 2:11 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 15:0 | 12 |
2
|
4 | 3 | 13:10 | 9 |
3
|
4 | 1 | 6:9 | 3 |
4
|
4 | 0 | 1:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 11:4 | 10 |
2
|
4 | 1 | 8:7 | 5 |
3
|
4 | 1 | 4:5 | 4 |
4
|
4 | 1 | 2:9 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 22:3 | 16 |
2
|
6 | 4 | 10:4 | 13 |
3
|
7 | 3 | 8:13 | 10 |
4
|
7 | 0 | 6:11 | 3 |
5
|
6 | 0 | 1:16 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 19:3 | 15 |
2
|
6 | 4 | 13:5 | 13 |
3
|
6 | 3 | 11:6 | 10 |
4
|
7 | 2 | 11:9 | 8 |
5
|
7 | 0 | 1:32 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 29:3 | 18 |
2
|
6 | 5 | 18:8 | 15 |
3
|
7 | 3 | 15:19 | 9 |
4
|
7 | 1 | 7:17 | 4 |
5
|
6 | 0 | 4:26 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng J | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 21:6 | 14 |
2
|
7 | 3 | 12:3 | 13 |
3
|
6 | 3 | 13:10 | 10 |
4
|
7 | 2 | 8:12 | 7 |
5
|
6 | 0 | 0:23 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng K | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 18:0 | 18 |
2
|
6 | 3 | 6:3 | 11 |
3
|
6 | 3 | 7:7 | 10 |
4
|
7 | 1 | 4:13 | 5 |
5
|
7 | 0 | 3:15 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
| Bảng L | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 20:1 | 16 |
2
|
7 | 4 | 12:8 | 13 |
3
|
7 | 4 | 10:6 | 12 |
4
|
6 | 2 | 4:13 | 6 |
5
|
6 | 0 | 2:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 7:4 | 7 |
2
|
3 | 1 | 5:4 | 5 |
3
|
3 | 1 | 4:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 5:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 19:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:11 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.