Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 22:8 | 26 |
2
|
13 | 7 | 17:8 | 23 |
3
|
12 | 6 | 14:9 | 22 |
4
|
13 | 6 | 18:16 | 20 |
5
|
13 | 6 | 20:22 | 19 |
6
|
13 | 5 | 17:19 | 19 |
7
|
13 | 7 | 27:10 | 18 |
8
|
13 | 3 | 11:27 | 11 |
9
|
12 | 2 | 9:25 | 7 |
10
|
13 | 1 | 9:20 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship (Thăng hạng: )
- League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - League Two
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Inverness: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Hamilton: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)