Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 33:15 | 34 |
2
|
15 | 9 | 26:17 | 31 |
3
|
16 | 5 | 20:16 | 23 |
4
|
16 | 6 | 20:21 | 23 |
5
|
15 | 6 | 22:14 | 22 |
6
|
16 | 5 | 14:18 | 19 |
7
|
16 | 3 | 15:17 | 18 |
8
|
15 | 2 | 13:24 | 13 |
9
|
15 | 2 | 17:26 | 12 |
10
|
16 | 2 | 13:25 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Tứ kết)
- Championship (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.