Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 34:12 | 33 |
2
|
13 | 9 | 24:5 | 29 |
3
|
13 | 9 | 21:12 | 29 |
4
|
12 | 6 | 18:8 | 22 |
5
|
15 | 7 | 16:24 | 21 |
6
|
14 | 6 | 20:23 | 19 |
7
|
15 | 6 | 19:22 | 19 |
8
|
13 | 5 | 15:15 | 18 |
9
|
13 | 5 | 14:16 | 16 |
10
|
15 | 5 | 16:30 | 15 |
11
|
13 | 4 | 18:26 | 13 |
12
|
15 | 2 | 8:30 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship: )
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.