Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 28:8 | 35 |
2
|
15 | 9 | 25:15 | 30 |
3
|
15 | 7 | 20:10 | 27 |
4
|
15 | 7 | 18:17 | 27 |
5
|
14 | 6 | 24:12 | 24 |
6
|
15 | 5 | 19:12 | 22 |
7
|
15 | 5 | 13:13 | 21 |
8
|
15 | 4 | 16:19 | 18 |
9
|
15 | 5 | 20:23 | 17 |
10
|
15 | 3 | 17:21 | 16 |
11
|
15 | 3 | 15:15 | 16 |
12
|
15 | 4 | 15:19 | 16 |
13
|
14 | 3 | 14:24 | 14 |
14
|
15 | 4 | 18:28 | 14 |
15
|
15 | 3 | 12:26 | 13 |
16
|
15 | 3 | 11:23 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Conference League Group: )
- Parva Liga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.