Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 28:7 | 26 |
2
|
11 | 8 | 31:17 | 25 |
3
|
11 | 6 | 24:13 | 20 |
4
|
11 | 6 | 18:9 | 20 |
5
|
11 | 6 | 19:17 | 19 |
6
|
11 | 6 | 25:19 | 17 |
7
|
11 | 5 | 23:16 | 16 |
8
|
11 | 4 | 15:26 | 13 |
9
|
11 | 4 | 20:20 | 12 |
10
|
11 | 2 | 13:33 | 8 |
11
|
11 | 2 | 14:31 | 6 |
12
|
11 | 1 | 13:35 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 2 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Unirea Branistea: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)